ベトナム料理の世界でも、次のように分けて、味や材料の組み合わせを考えるそうです。WIKIより
Ngũ
hành五行
|
Mộc 木
|
Hỏa 火
|
Thổ 土
|
Kim 金
|
Thủy 水
|
Ngũ
vị五味
|
Chua 酸
|
Đắng 苦
|
Ngọt 甘
|
Cay 辛
|
Mặn鹹(塩味)
|
Ngũ
tạng五臓
|
Mật
|
Lòng
non
|
Dạ dày
|
Lòng
già
|
Thận
|
Ngũ
sắc五色
|
Xanh 青
|
Đỏ赤
|
Vàng黄
|
Trắng白
|
Đen黒
|
Ngũ
quan五感
|
Thị giác
|
Vị giác
|
Xúc
giác
|
Khứu giác
|
Thính
giác
|
Ngũ
chất 五質?
|
Chất bột 粉
|
Chất béo 脂
|
Chất đạm 蛋白
|
Muối khoáng 塩
|
Nước 水
|
0 件のコメント:
コメントを投稿